Characters remaining: 500/500
Translation

dấu chấm

Academic
Friendly

Từ "dấu chấm" trong tiếng Việt chỉ một ký hiệu được sử dụng trong văn bản, hình tròn đặtcuối câu, để biểu thị sự kết thúc của câu đó. Dấu chấm một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp người đọc hiểu rằng câu đã kết thúc không còn tiếp tục nữa.

Định nghĩa:
  • Dấu chấm (danh từ): Ký hiệu (.) dùng để kết thúc câu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi yêu tiếng Việt." (Dấu chấmcuối báo hiệu câu đã hoàn thành).
  2. Câu phức:

    • "Hôm nay trời đẹp. Tôi sẽ đi dạo." (Hai câu được ngăn cách bởi dấu chấm).
Các cách sử dụng:
  • Kết thúc câu: Dấu chấm thường được đặtcuối một câu hoàn chỉnh để cho biết rằng ý tưởng trong câu đã được trình bày đầy đủ.
  • Trong danh sách: Khi liệt kê các ý, nếu không dùng dấu phẩy, bạn có thể dùng dấu chấmcuối mỗi ý để thể hiện rằng chúng những câu riêng biệt.
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Dấu chấm hỏi (?): Được sử dụng khi câu mang tính chất hỏi.
  • Dấu chấm than (!): Sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như vui mừng, tức giận.
Từ gần giống:
  • Dấu phẩy (,): Dùng để ngăn cách các phần trong câu nhưng không kết thúc câu.
  • Dấu hai chấm (:): Thường dùng để giới thiệu danh sách hoặc giải thích.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Việt, "dấu chấm" không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể hiểu liên quan đến các loại dấu câu khác như "dấu câu".
Nghĩa khác:
  • "Dấu chấm" có thể không chỉ đơn thuần dấu câu còn có thể được dùng trong ngữ cảnh toán học, như trong số thập phân ( dụ: 3.14).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết trang trọng, đảm bảo sử dụng đúng dấu chấm để làm cho văn bản dễ đọc rõ ràng.
  • Trong văn hóa viết, việc sử dụng dấu chấm đúng cách thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.
  1. Nh. Chấm.

Words Containing "dấu chấm"

Comments and discussion on the word "dấu chấm"